Mangan(II,III) oxide
Mangan(II,III) oxide

Mangan(II,III) oxide

[Mn]=O.O=[Mn]O[Mn]=OMangan(II,III) oxithợp chất vô cơ có thành phần gồm hai nguyên tố manganoxy, với công thức hóa học được quy định là Mn3O4. Trong hợp chất này, mangan có mặt trong hai trạng thái oxy hóa +2 và +3 và do đó công thức đôi khi được viết là MnO·Mn2O3. Mn3O4 được tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng khoáng sản tên hausmannit.

Mangan(II,III) oxide

Số CAS 1317-35-7
InChI
đầy đủ
  • 1S/3Mn.2H2O.2O/h;;;2*1H2;;/q;2*+1;;;;/p-2
Điểm sôi 2.847 °C (3.120 K; 5.157 °F)
SMILES
đầy đủ
  • [Mn]=O.O=[Mn]O[Mn]=O

Khối lượng mol 228,8116 g/mol
Công thức phân tử Mn3O4
(MnO·Mn2O3)
Danh pháp IUPAC manganese(II) dimanganese(III) oxide
Điểm nóng chảy 1.567 °C (1.840 K; 2.853 °F)
Khối lượng riêng 4,86 g/cm³
MagSus +12,400·10-6 cm³/mol
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 14140
PubChem 14825
Độ hòa tan trong nước không tan
Bề ngoài bột nâu đen[1]
Độ hòa tan tan trong HCl
Tên khác Manganomanganic oxit, trimangan tetroxit[1]
Số RTECS OP0895000

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Mangan(II,III) oxide http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.14140... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... //dx.doi.org/10.1002%2Fchem.200500660 //dx.doi.org/10.1006%2Fjcat.1996.0315 //dx.doi.org/10.1016%2F0926-860X(95)00186-7 //dx.doi.org/10.1016%2FS0920-5861(98)00296-X //dx.doi.org/10.1016%2FS0926-3373(97)00061-1 //dx.doi.org/10.1016%2Fj.jcis.2005.05.005